STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
22-11-2007 | Huddersfield Town | Northwich Victoria | - | Cho thuê |
14-02-2008 | Northwich Victoria | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2008 | Huddersfield Town | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
23-01-2009 | Hamilton Academical | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Partick Thistle FC | Hamilton Academical | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2010 | Hamilton Academical | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
01-08-2012 | Tranmere Rovers | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Stevenage Borough | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Burton Albion | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Mansfield Town | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Charlton Athletic | 0-0 | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Mansfield Town | 1-2 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Bolton Wanderers | 3-1 | Mansfield Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Stevenage Borough | 0-1 | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Mansfield Town | 0-1 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 12:30 | Wrexham | 1-0 | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2024 14:00 | Curzon Ashton FC | 0-4 | Mansfield Town | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 29-10-2024 19:00 | Mansfield Town | 3-0 | Newcastle U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 14/15 |