STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Borussia Dortmund Youth | Rabotnicki Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Rabotnicki Skopje Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC Schalke 04 U17 | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Rabotnicki Skopje | Teteks Tetovo | - | Cho thuê |
30-07-2013 | Teteks Tetovo | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2013 | Rabotnicki Skopje | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | Metalurg Skopje | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
11-02-2018 | Ujpest FC | Rabotnicki Skopje | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Rabotnicki Skopje | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Ujpest FC | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Shkupi | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2019 | Free player | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | NK Siroki Brijeg | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | FC Voluntari | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | AP Brera | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Gloria Buzau | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 10-11-2023 14:00 | Gloria Buzau | 1-1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 06-11-2023 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 02-11-2023 15:30 | Gloria Buzau | 1-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-09-2023 13:00 | Gloria Buzau | 1-2 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-09-2023 09:00 | Unirea Dej | 2-4 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 14:30 | CNS Cetate Deva | 0-2 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-04-2023 09:30 | Gloria Buzau | 1-0 | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |