STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2005 | Free player | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2006 | California Golden Bears (UC Berkeley) | San Francisco Seals | - | Cho thuê |
31-07-2006 | San Francisco Seals | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2007 | California Golden Bears (UC Berkeley) | San Jose Frogs | - | Cho thuê |
31-07-2007 | San Jose Frogs | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2008 | California Golden Bears (UC Berkeley) | San Jose Frogs | - | Cho thuê |
31-07-2008 | San Jose Frogs | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Kết thúc cho thuê |
09-12-2013 | Toronto FC | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 23:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 0-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 0-3 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 1-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 23:15 | Seattle Sounders | 2-0 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 7 | 21/22 19/20 17/18 15/16 11/12 10/11 09/10 |
MLS Cup Champion | 2 | 18/19 15/16 |
Supporters Shield Winner | 1 | 13/14 |
US Open Cup Winner | 1 | 13/14 |
Canadian Cup Winner | 3 | 11 10 09 |