STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Carshalton Athletic | Dagenham & Redbridge FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dagenham & Redbridge FC U18 | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Dagenham Redbridge | Whitehawk FC | - | Cho thuê |
04-11-2017 | Whitehawk FC | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2018 | Dagenham Redbridge | Hendon FC | - | Cho thuê |
10-02-2018 | Hendon FC | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2019 | Dagenham Redbridge | Dartford | - | Cho thuê |
01-01-2020 | Dartford | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Dagenham Redbridge | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
16-12-2020 | Bolton Wanderers | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Dagenham Redbridge | Bolton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Bolton Wanderers | Walsall | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Harrogate Town | 0-2 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Walsall | 1-0 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Walsall | 1-1 | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 12:30 | Port Vale | 0-1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Walsall | 3-2 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Walsall | 0-4 | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-11-2024 19:45 | Walsall | 2-2 | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 15:00 | AFC Wimbledon | 0-1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Walsall | 1-1 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Walsall | 3-1 | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 19 |