STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Leyton Orient | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Leeds United | Morecambe | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Morecambe | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2019 | Leeds United | Watford FC U21 | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | Watford FC U21 | Stockport County | - | Cho thuê |
18-03-2021 | Stockport County | Watford FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2021 | Woking | Watford FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Watford FC U21 | Southend United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Southend United | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Wrexham | Dundee United | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Dundee United | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-12-2024 12:00 | Dundee United | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Motherwell | 4-3 | Dundee United | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Dundee United | 1-1 | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Dundee United | 2-0 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:50 | Glasgow Rangers | 1-1 | Dundee United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Dundee United | 3-0 | Ross County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-11-2024 15:00 | Hibernian | 1-1 | Dundee United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Dundee United | 1-2 | Motherwell | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2024 16:30 | Aberdeen | 1-0 | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Dundee United | 3-2 | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |