STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | 1.FC Nürnberg Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FC Nürnberg U17 | 1.FC Nürnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1.FC Nürnberg U19 | 1.FC Nuremberg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nurnberg (Youth) | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vfr Aalen | 1. FC Magdeburg | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2020 | 1. FC Magdeburg | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Ingolstadt | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-12-2024 17:30 | Hertha Berlin | 1-2 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 19:30 | Preuben Munster | 1-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | 0-0 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2024 17:40 | Preuben Munster | 0-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-11-2024 12:30 | Karlsruher SC | 1-1 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2024 17:30 | Preuben Munster | 1-0 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | 1-1 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2024 11:00 | Preuben Munster | 1-1 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 11:00 | 1. FC Nürnberg | 3-2 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 18:30 | Preuben Munster | 1-2 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu