STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Banants C | Banants B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Urartu | ACS Foresta Suceava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ACS Foresta Suceava | Banants B | - | Ký hợp đồng |
03-02-2019 | Banants B | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
20-02-2020 | FC Artsakh | FC Van | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Van | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | FC Pyunik | BKMA | - | Cho thuê |
29-06-2022 | BKMA | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2022 | FC Pyunik | FC Van | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | FC Van | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Artsakh | Urartu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Urartu | 0-2 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Banik Ostrava | 5-1 | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | 2-0 | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | 1-2 | Urartu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 11-03-2024 14:00 | FC Noah | 2-3 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 26-02-2024 14:00 | FC Noah | 1-0 | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 22-02-2024 14:00 | FC Noah | 1-1 | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-12-2023 14:00 | BKMA | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-12-2023 12:00 | FC Noah | 3-1 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-11-2023 12:00 | FC Noah | 5-1 | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 21/22 |
Armenian cup winner | 1 | 15/16 |