STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Athletico Paranaense U17 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
21-07-2015 | Athletico Paranaense | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
20-10-2015 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
24-05-2016 | Athletico Paranaense | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Nautico Capibaribe PE | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
12-03-2017 | Athletico Paranaense | Orlando City | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Orlando City | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Athletico Paranaense | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-11-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | CR Flamengo | 4-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Brazilian cup winner | 2 | 22 19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 21 |
Brazilian champion | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |