STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Standard Liège Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
06-11-2020 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Standard Liege | SC Freiburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2023 | SC Freiburg | Cercle Brugge | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Cercle Brugge | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2024 | SC Freiburg | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | 0-2 | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | 3-1 | Lierse Kempenzonen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Belgium U21 | 0-1 | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:00 | Scotland U21 | 0-2 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 14:00 | Kazakhstan U21 | 0-3 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-09-2024 11:30 | Club Brugge | 3-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-08-2024 11:30 | Racing Genk | 3-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-08-2024 16:30 | Standard Liege | 1-0 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-07-2024 18:45 | Club Brugge | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 16:30 | Club Brugge | 0-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |