STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Slovan Bratislava Youth | Slovan Bratislava U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Slovan Bratislava | Spezia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Spezia | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2023 | LFA Reggio Calabria | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2023 | Spezia | Slovan Bratislava | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Slovan Bratislava | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Spezia | Slovan Bratislava | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 2-1 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | 3-1 | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 17:00 | MSK Zilina | 2-1 | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 6-0 | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-12-2024 14:30 | Slovan Bratislava | 3-1 | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | 2-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2024 17:00 | FK Kosice | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | 1-0 | Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Sweden | 2-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 14:30 | Slovan Bratislava | 3-1 | MFK Skalica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Slovak champion | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Slovak cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |