STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | St. Louis Scott Gallagher SC | Saint Louis FC Academy | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Saint Louis FC Academy | Saint Louis FC | - | Cho thuê |
30-07-2018 | Saint Louis FC | Saint Louis FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2018 | Saint Louis FC | STLFC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2021 | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | St. Louis Scott Gallagher SC | - | Cho thuê |
31-07-2021 | St. Louis Scott Gallagher SC | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2022 | Orlando City | San Antonio | - | Cho thuê |
29-11-2022 | San Antonio | Orlando City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | 0-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | FC Cincinnati | 1-3 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 27-07-2024 00:00 | Orlando City | 4-1 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-06-2024 23:30 | New York City FC | 4-2 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-06-2024 23:30 | Charlotte FC | 2-2 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2024 23:40 | Orlando City | 1-3 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-06-2024 23:30 | New York Red Bulls | 1-0 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-05-2024 23:30 | Orlando City | 0-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-05-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 0-1 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-05-2024 23:30 | Orlando City | 0-0 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
USL Regular Season Champion | 1 | 21/22 |
USL Cup Champion | 1 | 21/22 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |