STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Boyacá Chicó FC U20 | CA Rosario Central U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | CA Rosario Central U20 | CA Rosario Central II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | CA Rosario Central II | Rosario Central | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Rosario Central | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Arsenal de Sarandi | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2016 | Rosario Central | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | Independiente Rivadavia | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Club Atlético Unión | Seattle Sounders | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 23:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 0-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 0-3 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 1-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 23:15 | Seattle Sounders | 2-0 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 0-4 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |