STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SVU Murau Youth | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Teamsportakademie Kapfenberg | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Kapfenberg II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Kapfenberg | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Wolfsberger AC | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | TSV Hartberg | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
07-08-2020 | Union Berlin | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Wurzburger Kickers | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Hartberg | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | 1-1 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | 7-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 2-1 | LASK Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | 1-3 | Austria Vienna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | 2-1 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | 1-2 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | Rheindorf Altach | 1-2 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | LASK Linz | 0-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2024 16:00 | LASK Linz | 1-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | ASK Voitsberg | 1-2 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |