STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Stade Brest 29 U19 | Stade Brest 29 B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stade Brest 29 B | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Stade Brestois 29 | Stade Briochin | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Stade Briochin | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Stade Brestois 29 | Nimes | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Nimes | Troyes | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | 3-0 | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Troyes | 4-0 | Martigues | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Lorient | 2-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Troyes | 0-0 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gambia | 1-2 | Comoros | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | 0-3 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Troyes | 0-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Troyes | 3-0 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-10-2024 12:00 | Caen | 0-1 | Troyes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu