STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-08-2016 | Enppi | Zamalek SC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2019 | Zamalek SC | Enppi | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Enppi | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2019 | Zamalek SC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
05-11-2020 | Zamalek SC | Al Masry | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-10-2021 | Al Masry | Modern Future FC | 0.99M € | Chuyển nhượng tự do |
07-10-2022 | Modern Future FC | Al-Wahda FC | 1M € | Cho thuê |
30-01-2023 | Al-Wahda FC | Modern Future FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2024 19:30 | Ittihad Alexandria SC | 0-0 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-03-2024 17:00 | Modern Sport FC | 0-0 | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 01-10-2023 15:00 | Modern Sport FC | 4-1 | Singida Big Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-09-2023 16:00 | Modern Sport FC | 2-1 | El Dakhlia SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-09-2023 13:00 | Pharco | 0-2 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-07-2023 17:30 | Bank El Ahly | 1-0 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2023 18:00 | Modern Sport FC | 2-3 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-07-2023 17:30 | Modern Sport FC | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-06-2023 16:00 | Al Masry | 2-0 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
U20 Africa Cup Winner | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |