STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SVVN Nijverdal Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente Enschede U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Twente Enschede U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Twente Enschede U21 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Heracles Almelo | Sheffield Wednesday | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2021 | Sheffield Wednesday | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Giresunspor | Groningen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 20:00 | AZ Alkmaar | 3-1 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 11:15 | Groningen | 0-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 17:45 | Groningen | 2-0 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 5-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | NEC Nijmegen | 6-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | Kolping Boys | 1-5 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 14:45 | AFC Ajax | 3-1 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-09-2024 12:30 | Groningen | 0-1 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-09-2024 10:15 | SC Heerenveen | 2-1 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 12/13 |