STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | MK Etanchéité | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
29-07-2015 | Anderlecht | Newcastle United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2018 | Newcastle United | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2022 | FC Porto | Marseille | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 19:00 | Guinea | 1-0 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Tanzania | 0-2 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-0 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Ethiopia | 0-2 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-0 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-0 | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 19:00 | Senegal | 1-1 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Havre Athletic Club | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-05-2024 19:00 | Stade DE Reims | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Marseille | 3-1 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 5 | 24 19 17 15 13 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 14/15 13/14 |
Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Defender of the Year | 1 | 21/22 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 14/15 13/14 |
Belgian champion | 1 | 13/14 |
Viareggio | 1 | 12/13 |