STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | RBC Roosendaal Youth | Willem II Tilburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Willem II Tilburg Youth | Willem II Tilburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Willem II Tilburg U17 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Willem II/RKC U19 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | - | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NAC Breda U21 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | FC Barcelona Atlètic | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Genclerbirligi | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
10-10-2020 | Olympiacos U20 | Olympiakos Piraeus | - | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2021 | Fortuna Sittard | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Den Bosch | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2023 | Fortuna Sittard | Emmen | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Emmen | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2024 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Beerschot Wilrijk | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 13:00 | Panserraikos | 2-0 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 14:00 | Greece U21 | 1-0 | Andorra U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 11:30 | Belarus U21 | 1-0 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 15:00 | Asteras Aktor | 0-2 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Panserraikos | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 13:00 | Asteras Aktor | 3-3 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2024 12:30 | Beerschot Wilrijk | 3-0 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-01-2024 17:30 | Panathinaikos | 2-0 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-12-2023 18:00 | Asteras Aktor | 1-0 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-11-2023 14:00 | AE Kifisias | 1-3 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |