STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | AE Pafos U21 | Manchester United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Manchester United U18 | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
24-09-2020 | APOEL Nicosia | Nottingham Forest | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2021 | Nottingham Forest | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Aris Thessaloniki | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2021 | Nottingham Forest | Como | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Como | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Nottingham Forest | Como | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Como | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Sampdoria | Como | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-12-2024 16:15 | Cremonese | 0-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 20:00 | AS Roma | 4-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-12-2024 16:15 | Sampdoria | 0-0 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2024 16:15 | Sassuolo | 5-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Sampdoria | 3-3 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2024 16:15 | Palermo | 1-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | 2-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 16:15 | Sampdoria | 0-1 | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-10-2024 19:30 | Cittadella | 0-0 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-10-2024 14:00 | Sampdoria | 1-0 | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
Cyprian champion | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |