STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CD Aurrera Vitoria B | CD Aurrera de Vitoria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Aurrera de Vitoria | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportivo Alaves B | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Athletic Bilbao B | Athletic Bilbao | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Athletic Bilbao | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sporting Gijon | Athletic Bilbao | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | Athletic Bilbao | Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Leganes | Athletic Bilbao | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | CA Osasuna | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-12-2024 15:30 | Fenerbahce | 0-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 17:30 | Rayo Vallecano | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Real Valladolid CF | 1-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 14:15 | Athletic Club | 1-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2024 17:00 | CD Leganes | 0-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 16:30 | UD Las Palmas | 2-3 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |