STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Chievo U20 | Chievo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Chievo | AC Mezzocorona | - | Ký hợp đồng |
31-05-2009 | AC Mezzocorona | Chievo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Chievo | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Us Pergolettese | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Chievo | FC Esperia Viareggio | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC Esperia Viareggio | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Chievo | FC Esperia Viareggio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Esperia Viareggio | Vicenza | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Vicenza | Chievo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chievo | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Vicenza | Frosinone | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2022 | Frosinone | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 16:15 | Catanzaro | 0-1 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2024 14:00 | Catanzaro | 2-1 | Brescia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Sampdoria | 3-3 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2024 14:00 | Catanzaro | 2-2 | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | 2-2 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Catanzaro | 0-0 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-10-2024 19:30 | Pisa | 0-0 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-10-2024 14:00 | Catanzaro | 3-0 | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2024 18:30 | Bari | 1-1 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-10-2024 13:00 | Catanzaro | 2-2 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 22/23 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 22/23 |