STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Vojvodina Novi Sad U15 | FK Vojvodina Novi Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FK Vojvodina Novi Sad U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Vojvodina U19 | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
30-12-2009 | FK Palic Koming | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vojvodina Novi Sad | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Olympiakos Piraeus | OFI Crete | - | Cho thuê |
30-12-2011 | OFI Crete | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2012 | Olympiakos Piraeus | Vojvodina Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Vojvodina Novi Sad | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2013 | Olympiakos Piraeus | Platanias FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Platanias FC | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2014 | Olympiakos Piraeus | Crvena Zvezda | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Crvena Zvezda | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Olympiakos Piraeus | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Crvena Zvezda | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2018 | Deportivo Alavés | Chicago Fire | - | Cho thuê |
09-07-2018 | Chicago Fire | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2018 | Deportivo Alavés | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Chicago Fire | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
09-07-2020 | Los Angeles Galaxy | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | 0-4 | Crvena Zvezda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 14:00 | Novi Pazar | 1-7 | Crvena Zvezda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-12-2024 16:00 | Crvena Zvezda | 6-0 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 17:30 | Crvena Zvezda | 3-1 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 16:00 | Mladost Lucani | 0-2 | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 16:00 | OFK Beograd | 0-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Crvena Zvezda | 2-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | 3-0 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1-5 | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AS Monaco | 5-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
Serbian champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 15/16 |
Serbian cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Top scorer | 1 | 15/16 |