STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Sonderjyske U19 | Haderslev FK (SE II) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Haderslev FK (SE II) | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Sonderjyske | Hobro | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Hobro | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-11-2023 18:00 | Hobro | 0-0 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2023 18:00 | Sonderjyske | 1-0 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-10-2023 11:00 | Naestved | 1-0 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-10-2023 15:00 | Hobro | 2-3 | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 27-09-2023 16:00 | Hobro | 0-1 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2023 17:00 | Hillerod Fodbold | 0-0 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2023 16:30 | Hobro | 0-2 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-05-2023 17:00 | Hobro | 1-2 | Fremad Amager | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2023 16:30 | Fredericia | 2-2 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2023 16:30 | Hobro | 3-1 | Nykobing FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu