STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Smolevichi (- 2021) | Dynamo Brest II | - | Ký hợp đồng |
30-04-2011 | Dynamo Brest II | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
06-08-2013 | Dinamo Brest | BATE Borisov | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2013 | BATE Borisov | Dinamo Brest | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Dinamo Brest | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | BATE Borisov | Platanias FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Platanias FC | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | BATE Borisov | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Ferencvarosi TC | Khimki | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | Khimki | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | BATE Borisov | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Apollon Smirnis | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2024 | Free player | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Belarusian cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
Hungarian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Belarusian champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Belarusian Super Cup winner | 3 | 16 15 14 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |