STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Vardar Skopje | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Skopje | Napredok Kicevo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Napredok Kicevo | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Teteks Tetovo | Murcielagos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Murcielagos | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Teteks Tetovo | Urartu | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | Urartu | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
16-04-2018 | Aris Limassol | Ohod | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Ohod | Belasica Strumica | - | Ký hợp đồng |
21-11-2019 | Belasica Strumica | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
25-10-2020 | Kerala Blasters FC | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cherno More Varna | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sarajevo | Free player | - | Giải phóng |
07-03-2023 | Free player | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | 1-2 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | 0-0 | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian cup winner | 1 | 15/16 |
Macedonian cup winner | 1 | 12/13 |