STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Thurrock FC (- 2018) | Reading | - | Ký hợp đồng |
04-08-2009 | Reading | Havant Waterlooville | - | Cho thuê |
04-12-2009 | Havant Waterlooville | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2010 | Reading | Bracknell Town | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Bracknell Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
06-11-2010 | Reading | Horsham FC | - | Cho thuê |
06-01-2011 | Horsham FC | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2011 | Reading | Dundalk | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Dundalk | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
02-11-2011 | Reading | Barnet | - | Cho thuê |
05-05-2012 | Barnet | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2012 | Reading | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
17-11-2012 | Shrewsbury Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
21-11-2012 | Reading | Aldershot Town | - | Cho thuê |
28-01-2013 | Aldershot Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2013 | Reading | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Cheltenham Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2013 | Reading | Aberdeen | - | Cho thuê |
06-01-2014 | Aberdeen | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Reading | Chelsea | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2015 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
27-04-2016 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2016 | Chelsea | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Eintracht Frankfurt | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Chelsea | Hull City | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hull City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Chelsea | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sheffield Wednesday | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Chelsea | Fulham | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Fulham | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Free player | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Charlton Athletic | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Charlton Athletic | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa América | 01-07-2024 00:00 | Jamaica | 0-3 | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Copa América | 26-06-2024 22:00 | Ecuador | 3-1 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Copa América | 23-06-2024 01:00 | Mexico | 1-0 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 19:00 | Dominica | 2-3 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2024 20:30 | Jamaica | 1-0 | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-04-2024 11:30 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-04-2024 14:00 | Charlton Athletic | 1-1 | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Cambridge United | 1-1 | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-04-2024 18:45 | Charlton Athletic | 2-2 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Charlton Athletic | 2-1 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 3 | 21 19 15 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
German cup runner-up | 1 | 16/17 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Scottish league cup winner | 1 | 13/14 |