STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Floridsdorfer AC Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | First Vienna FC Youth | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Rapid Wien | Free player | - | Giải phóng |
21-10-2021 | Free player | US Sambenedettese | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | US Sambenedettese | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
21-08-2023 | Free player | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV Hartberg | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |