STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2007 | Vardar Soccer Club | FC Arizona | - | Cho thuê |
30-07-2007 | FC Arizona | Vardar Soccer Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Roughriders Yavapai College | Michigan Wolverines (University of Michigan) | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Columbus Crew | Orlando City | 0.91M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2018 | Orlando City | Columbus Crew | 0.647M € | Chuyển nhượng tự do |
06-05-2019 | Columbus Crew | Atlanta United | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2020 | Atlanta United | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
23-04-2023 | Real Salt Lake | Charlotte FC | 0.182M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Charlotte FC | Free player | - | Giải phóng |
31-03-2024 | - | Michigan Stars FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 16-04-2024 23:00 | Detroit City | 1-0 | Michigan Stars | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 03-04-2024 00:30 | MINNESOTA United B | 0-0 | Michigan Stars | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-10-2023 23:30 | New York Red Bulls | 5-2 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-10-2023 22:10 | Charlotte FC | 1-0 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2023 00:00 | Inter Miami CF | 2-2 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-10-2023 00:30 | Chicago Fire | 0-2 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-10-2023 23:40 | Charlotte FC | 3-0 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-09-2023 23:30 | New England Revolution | 2-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-09-2023 23:30 | FC Cincinnati | 3-0 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2023 23:30 | Charlotte FC | 2-2 | Philadelphia Union | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 10/11 |