STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Esporte Clube Ipitanga (BA) | SC Freamunde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Freamunde | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Pacos de Ferreira | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
02-07-2016 | Sporting Braga | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | Al-Ahli SFC | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ankaraspor FK | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2018 | Ankaraspor FK | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pacos de Ferreira | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-05-2024 17:00 | SL Benfica B | 2-2 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-04-2024 18:45 | Pacos de Ferreira | 0-4 | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2024 10:00 | Penafiel | 1-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-04-2024 10:00 | Pacos de Ferreira | 1-1 | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-04-2024 13:00 | Santa Clara | 0-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2024 14:00 | Pacos de Ferreira | 2-0 | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2024 15:30 | Viseu | 1-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2024 15:30 | Pacos de Ferreira | 2-0 | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 26-02-2024 18:00 | Pacos de Ferreira | 1-0 | Feirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-02-2024 18:00 | Leixoes | 1-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
League Player of the Year | 1 | 19 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Portuguese cup winner | 1 | 16 |