STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Incheon United Youth | Incheon Flyings FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Incheon Flyings FC | Valencia CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Valencia CF Mestalla | Valencia | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Valencia | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Mallorca | Paris Saint Germain (PSG) | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Palestine | 1-1 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 14:00 | Kuwait | 1-3 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |