STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SV Hottenbach Youth | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | 1.FC Kaiserslautern U17 | 1.FC Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Kaiserslautern U19 | 1.FC Saarbrücken U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1.FC Saarbrücken U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nurnberg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | 1. FC Nürnberg | Hertha Berlin | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2020 | Hertha Berlin | FC Augsburg | - | Cho thuê |
04-10-2020 | FC Augsburg | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hertha Berlin | VfL Bochum | - | Cho thuê |
29-06-2022 | VfL Bochum | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Hertha Berlin | St. Louis City SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Minnesota United FC | 4-1 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-0 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 1-3 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 18:45 | St. Louis City SC | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 14-08-2024 02:40 | Club America | 4-2 | St. Louis City SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 10-08-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Portland Timbers | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |