STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Ceará SC U20 | SE Palmeiras U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
01-04-2017 | Palmeiras | Londrina PR | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Londrina PR | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Palmeiras | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Bahia | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Palmeiras | Red Bull Bragantino | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2023 | Red Bull Bragantino | Palmeiras | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Palmeiras | Zenit St. Petersburg | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | 2-3 | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | Akhmat Grozny | 1-2 | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2024 09:00 | Gazovik Orenburg | 0-1 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 06-11-2024 17:45 | Zenit St. Petersburg | 3-0 | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2024 16:30 | Zenit St. Petersburg | 1-1 | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 15:00 | Akron Togliatti | 0-5 | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | 1-0 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-10-2024 18:15 | Zenit St. Petersburg | 5-1 | Akron Togliatti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-08-2024 12:00 | Khimki | 1-1 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-08-2024 14:30 | Zenit St. Petersburg | 1-0 | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Russian champion | 1 | 24 |
Russian cup winner | 1 | 24 |
Brazilian champion | 3 | 23 18 16 |