STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Dinamo Zagreb II | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Lokomotiva Zagreb | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Wisla Krakow | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | Rijeka | SC Heerenveen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2023 | SC Heerenveen | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dinamo Zagreb | Free player | - | Giải phóng |
06-11-2024 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 16:45 | HNK Sibenik | 1-0 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 14:00 | HNK Gorica | 2-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2024 17:10 | Slaven Belupo | 2-3 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-03-2024 16:10 | Rudes | 0-3 | Dinamo Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-03-2024 16:30 | Dinamo Zagreb | 5-2 | Slaven Belupo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-03-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-03-2024 16:30 | ZNK Osijek | 1-1 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-02-2024 17:45 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-02-2024 16:10 | Dinamo Zagreb | 1-0 | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-02-2024 20:00 | Real Betis | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 2 | 23/24 13/14 |
Croatian cup winner | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |