STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | St. Gallen | Grasshopper | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Grasshopper | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Basel 1893 | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2019 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 0.6M € | Cho thuê |
06-07-2020 | SV Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2021 | Borussia Monchengladbach | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | FC Basel 1893 | Free player | - | Giải phóng |
11-11-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | FC Basel 1893 | 0-0 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2024 16:00 | Grasshopper | 0-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Stade Ouchy | 0-2 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-01-2024 14:30 | FC Basel 1893 | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12-11-2023 15:30 | Servette | 4-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-11-2023 15:30 | FC Basel 1893 | 2-1 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 01-11-2023 19:30 | Kriens | 0-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2023 18:30 | FC Basel 1893 | 1-1 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-09-2023 14:30 | FC Basel 1893 | 2-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-08-2023 12:15 | FC Basel 1893 | 1-2 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
Swiss cup winner | 2 | 16/17 12/13 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |