STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
07-01-2011 | Athletico Paranaense | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2015 | Fiorentina | Juventus | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Juventus | Valencia CF | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Valencia CF | FC Barcelona | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2022 | FC Barcelona | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Bournemouth AFC | Arsenal | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Arsenal | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 18:45 | West Ham United | 1-0 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-08-2024 13:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Nottingham Forest | 1-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:30 | Arsenal | 1-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Chelsea | 2-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-04-2024 14:00 | Aston Villa | 3-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2024 16:30 | Bournemouth AFC | 2-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-04-2024 14:00 | Luton Town | 2-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2024 18:45 | Bournemouth AFC | 1-0 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-03-2024 15:00 | Bournemouth AFC | 2-1 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |
Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 14/15 13/14 |
Spanish cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Italian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
Italian champion | 2 | 16/17 15/16 |
Italian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Copa América participant | 1 | 15 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |