STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Dundee FC U20 | Dundee | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Bradford City Youth | Liverpool FC Youth | - | Ký hợp đồng |
27-02-2008 | Dundee | Montrose | - | Cho thuê |
30-04-2008 | Montrose | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Dundee | Arbroath | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Arbroath | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Dundee | Watford | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-10-2012 | Watford | Bradford City | - | Cho thuê |
18-12-2012 | Bradford City | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2013 | Watford | Derby County | - | Cho thuê |
28-04-2013 | Derby County | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Watford | Derby County | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
21-10-2013 | Liverpool | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Derby County | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2014 | Liverpool | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2015 | West Bromwich Albion | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2015 | Liverpool | Norwich City | 1M € | Cho thuê |
30-05-2016 | Norwich City | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Liverpool | Red Bull Salzburg | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Red Bull Salzburg | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Liverpool | Derby County | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Derby County | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2023 | Free player | Warrington Town AFC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Warrington Town AFC | Derry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 20-12-2024 20:00 | Luton Town | 2-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-12-2024 20:00 | Derby County | 4-0 | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Leeds United | 2-0 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2024 15:00 | Derby County | 1-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 20:00 | Derby County | 1-2 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Preston North End | 1-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Coventry City | 1-2 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 12:30 | Stoke City | 2-1 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Derby County | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Sunderland | 2-0 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian champion | 1 | 16/17 |
Austrian cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 12/13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |
European Under-17 champion | 1 | 10 |