STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Girona FC Youth | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
14-10-2012 | FC Barcelona | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2013 | RCD Mallorca | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | FC Barcelona | RC Celta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2018 | RC Celta | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 4-1 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 28-08-2024 02:45 | Sporting Kansas City | 2-0 | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 3-0 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 29-07-2024 01:00 | Sporting Kansas City | 2-1 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-07-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 3-2 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-06-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-0 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-06-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 3-4 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-06-2024 02:40 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-06-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 2-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-05-2024 02:40 | Portland Timbers | 2-1 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
Spanish cup winner | 1 | 11/12 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 11/12 09/10 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 11/12 |
Champions League participant | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
Champions League Winner | 1 | 10/11 |
Spanish champion | 2 | 10/11 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |