STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | HNK Slaven Trogir | Medjimurje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Medjimurje | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | NK Varteks Varazdin | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
18-10-2012 | FC Koper | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
04-09-2013 | Istra 1961 Pula | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Brasov (- 2017) | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
18-01-2016 | FC Viitorul Constanta | AEL Limassol | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | AEL Limassol | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
08-02-2017 | Fotbal Club FCSB | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | AEL Larisa | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Altay Spor Kulubu | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | AEL Limassol | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Free player | - | Giải phóng |
05-07-2024 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2024 10:30 | Petrolul Ploiesti | 2-1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 11:30 | UTA Arad | 3-4 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 16:15 | Fotbal Club FCSB | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-11-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2024 14:00 | FC Otelul Galati | 0-2 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 15:30 | ACSM Politehnica Iași | 1-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 13:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2-2 | FC Universitatea Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-09-2024 18:00 | CS Universitatea Craiova | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Romanian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Cypriot cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |