STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
03-01-2010 | Bordeaux | Chateauroux | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Chateauroux | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2010 | Bordeaux | Ajaccio | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Ajaccio | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Bordeaux | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajaccio | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | Montpellier | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Stade Brestois 29 | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2021 | Free player | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Stade Brestois 29 | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Paris FC | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Paris FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Paris FC | 2-1 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Paris FC | 3-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Rodez Aveyron | 1-0 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-03-2024 18:00 | Bordeaux | 3-3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-09-2023 17:00 | Paris FC | 3-0 | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-08-2023 17:00 | Paris FC | 0-2 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-06-2023 18:45 | Paris FC | 1-0 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-05-2023 18:45 | Dijon | 1-1 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-05-2023 17:00 | Paris FC | 2-1 | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-05-2023 17:00 | Rodez Aveyron | 0-0 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |