STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Maccabi Tel Aviv | Vitesse Arnhem | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2017 | Maccabi Tel Aviv | - | - | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2017 | Vitesse Arnhem | Maccabi Tel Aviv | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Maccabi Tel Aviv | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | 4-2 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-01-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 1-1 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-01-2024 18:00 | Ashdod MS | 1-4 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-12-2023 18:00 | Hapoel Haifa | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 18:30 | Maccabi Tel Aviv | 1-0 | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-12-2023 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 13:00 | Breidablik | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-09-2023 17:30 | Hapoel Hadera | 0-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | CS Petrocub | 0-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2023 17:30 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 6 | 23/24 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 |
Israeli cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
Europa League participant | 5 | 20/21 17/18 14/15 13/14 11/12 |
Israel Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |