STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Vataniakos Katerinis U19 | Panionios | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Panionios | APO Fostiras | - | Cho thuê |
29-06-2006 | APO Fostiras | Panionios | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | Panionios | Pierikos | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Pierikos | Panionios | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Panionios | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Iraklis | FC Köln | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | FC Köln | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Atromitos Athens | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2012 | FC Köln | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Atromitos Athens | Olympiakos Piraeus | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2015 | Olympiakos Piraeus | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2018 | Asteras Aktor | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
04-09-2018 | Pafos FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | OFI Crete | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Free player | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | OFI Crete | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | OFI Crete | 1-2 | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2024 15:30 | Olympiakos Piraeus | 4-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-11-2023 15:30 | OFI Crete | 1-1 | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-10-2023 14:00 | PAE Chania | 3-5 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 14:00 | Panaitolikos Agrinio | 0-2 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-05-2023 17:00 | OFI Crete | 2-2 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Greek champion | 1 | 15 |
Greek cup winner | 1 | 15 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |