STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Everton U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Leyton Orient | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Preston North End | Coventry City | - | Cho thuê |
21-02-2015 | Coventry City | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2015 | Rochdale | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2015 | Preston North End | Colchester United | - | Cho thuê |
19-12-2015 | Colchester United | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2016 | Preston North End | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Stevenage Borough | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Wigan Athletic | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Middlesbrough | Salford City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Doncaster Rovers | 1-1 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 12:30 | Salford City | 0-1 | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-10-2024 19:45 | Fleetwood Town | 2-2 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 11:30 | Colchester United | 1-2 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Salford City | 2-1 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-10-2024 14:00 | Crewe Alexandra | 1-1 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Salford City | 1-2 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 14:00 | Salford City | 1-0 | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Newport County | 3-1 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2024 18:45 | Tranmere Rovers | 0-0 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 2 | 21/22 17/18 |