STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2009 | Skelmersdale United | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
07-07-2011 | Accrington Stanley | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
21-03-2012 | Stockport County | Rochdale | - | Cho thuê |
21-04-2012 | Rochdale | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2012 | Stockport County | Barrow | - | Ký hợp đồng |
09-07-2013 | Barrow | Stalybridge Celtic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Stalybridge Celtic | Chester FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chester FC | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Accrington Stanley | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Accrington Stanley | Clitheroe FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 10-01-2024 19:30 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2024 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2023 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-08-2023 18:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-08-2023 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-08-2023 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-05-2023 11:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-04-2023 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-04-2023 18:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-04-2023 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |