STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Racing Genk | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Cercle Brugge | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Racing Genk | Middlesbrough | 1M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Middlesbrough | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2015 | Racing Genk | Burnley | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | Burnley | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2020 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | 0-3 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-12-2024 15:00 | KVSK Lommel | 1-2 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2024 19:00 | Zulte-Waregem | 4-0 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Oud-Heverlee Leuven | 5-0 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2024 19:00 | Genk U23 | 2-3 | Zulte-Waregem | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 18:15 | Zulte-Waregem | 5-1 | RFC Seraing | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 12:30 | Zulte-Waregem | 2-1 | LaLouviere | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2024 19:00 | RWD Molenbeek | 2-1 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2024 14:00 | Patro Eisden | 0-1 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-10-2024 14:00 | Zulte-Waregem | 2-1 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 4 | 19/20 17/18 15/16 10/11 |
Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 11/12 |
Europa League participant | 4 | 18/19 15/16 13/14 12/13 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
Belgian cup winner | 2 | 13 09 |