STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Paraná Clube U20 | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Parana PR | Internacional RS | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | Internacional RS | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Gremio (RS) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2016 | Gremio (RS) | Zenit St. Petersburg | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2017 | Zenit St. Petersburg | Fenerbahce | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2018 | Fenerbahce | Al Nassr FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Al Nassr FC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Corinthians Paulista (SP) | Santos | - | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Corinthians Paulista (SP) | Santos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 19:00 | Santos | 0-2 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2024 00:00 | Coritiba PR | 0-2 | Santos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2024 19:30 | Santos | 3-0 | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2024 22:00 | Ituano SP | 0-2 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-10-2024 23:00 | Chapecoense SC | 3-2 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2024 21:30 | Santos | 3-2 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2024 00:00 | Goiás EC | 3-1 | Santos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2024 21:00 | Santos | 1-0 | Operario Ferroviario PR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2024 00:00 | Santos | 1-1 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-09-2024 00:30 | Botafogo SP | 0-1 | Santos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 1 | 23/24 |
Top scorer | 2 | 21/22 16/17 |
Best assist provider | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Saudi Arabian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 4 | 16/17 13/14 12/13 11/12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Copa Libertadores winner | 1 | 09/10 |
Copa Suruga Bank Winner | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |