STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2007 | KI Klaksvik | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Fremad Amager | FC Amager | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Free player | Vanlose | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vanlose | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Víkingur Gøta | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
25-10-2018 | KI Klaksvik | US Breno | - | Ký hợp đồng |
20-06-2019 | US Breno | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | 1-0 | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | 0-1 | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | KI Klaksvik | 2-2 | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 2-1 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | 2-1 | Borac Banja Luka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | 3-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | 4-1 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | 0-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | 2-0 | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | 3-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 11/12 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Faroese champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
Faroese Super Cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Faroese cup winner | 1 | 15/16 |
Striker of the Year | 1 | 12/13 |
Best young player | 1 | 12 |