STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Red Star Belgrade U17 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2004 | FK Partizan Belgrade U17 | Jedinstvo UB U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Jedinstvo UB U19 | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Kolubara | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
17-08-2009 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | Chelsea | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2010 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Chelsea | Benfica | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2014 | Benfica | Chelsea | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2017 | Chelsea | Manchester United | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Manchester United | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | AS Roma | Stade Rennais FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2024 | Stade Rennais FC | Lyon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Feignies | 1-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | 0-3 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | 1-4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 14:00 | Lyon | 2-2 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 12/13 |
Europa League runner-up | 3 | 22/23 20/21 12/13 |
Champions League participant | 9 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
World Cup participant | 1 | 18 |
English Champion | 3 | 16/17 14/15 09/10 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
Footballer of the Year | 2 | 15 14 |
Portuguese cup winner | 1 | 14 |
Portuguese champion | 1 | 13/14 |
Portuguese league cup winner | 2 | 13/14 11/12 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |
FA Cup Winner | 1 | 10 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Slovak cup winner | 1 | 08/09 |