STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CA Juventus (SP) | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Portimonense | Porto B | - | Cho thuê |
30-01-2016 | Porto B | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Portimonense | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Maritimo | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Urawa Red Diamonds | Portimonense | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Portimonense | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Urawa Red Diamonds | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Batin | Free player | - | Giải phóng |
13-08-2023 | Free player | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Coritiba PR | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2024 21:00 | Coritiba PR | 2-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2024 19:00 | Vila Nova | 0-3 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2024 22:00 | America MG | 2-1 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2024 00:30 | Coritiba PR | 0-0 | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2024 21:00 | Ituano SP | 0-1 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-09-2024 00:30 | Coritiba PR | 3-1 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-09-2024 21:30 | Coritiba PR | 2-2 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2024 00:00 | Sport Club do Recife | 0-1 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-08-2024 20:00 | Botafogo SP | 2-0 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-07-2024 23:00 | Santos | 4-0 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 16/17 |
Japanese cup winner | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |