STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | CR Flamengo U17 | CR Flamengo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CR Flamengo U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | CR Flamengo | AS Monaco | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | AS Monaco | FC Porto | - | Cho thuê |
27-03-2019 | FC Porto | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
28-03-2019 | AS Monaco | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Santos | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | AS Monaco | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Basel 1893 | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | AS Monaco | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Palmeiras | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Fluminense RJ | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Palmeiras | Santos | - | Cho thuê |
06-03-2024 | Santos | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
15-04-2024 | Palmeiras | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
23-09-2024 | CRB AL | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 21:30 | Sport Club do Recife | 2-0 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2024 20:00 | CRB AL | 1-0 | Ituano SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-07-2024 00:00 | CRB AL | 1-1 | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-06-2024 20:00 | CRB AL | 1-0 | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-06-2024 18:30 | America MG | 2-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-06-2024 19:00 | Ponte Preta | 4-2 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 24-05-2024 00:30 | Ceara | 0-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-05-2024 22:00 | CRB AL | 1-0 | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-05-2024 22:00 | Avaí FC | 2-1 | CRB AL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
French champion | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |