STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | GVAV-Rapiditas Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Groningen U17 | FC Groningen U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Groningen U18 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Groningen Reserves | Groningen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 14:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-02-2024 19:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-02-2024 13:30 | Groningen | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 08-02-2024 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-02-2024 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-01-2024 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-01-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2023 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu